Số liệu thống kê Patrick Bjorkstrand - Đan Mạch / Aalborg

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Patrick Bjorkstrand

Patrick Bjorkstrand

Tiền đạo (Aalborg)
Tuổi: 32 (01.07.1992)
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
17
6
5
11
Mùa giải thường lệ
17
6
5
11
2023/2024
60
16
30
46
Play Offs
13
3
8
11
Mùa giải thường lệ
47
13
22
35
2022/2023
52
16
18
34
Play Offs
17
6
4
10
Mùa giải thường lệ
35
10
14
24
2021/2022
51
20
29
49
Play Offs
10
3
2
5
Mùa giải thường lệ
41
17
27
44
2020/2021
23
3
7
10
Mùa giải thường lệ
23
3
7
10
2019/2020
49
15
20
35
Play Offs
3
0
0
0
Giai đoạn Đội thua
10
5
6
11
Mùa giải thường lệ
36
10
14
24
2018/2019
64
11
11
22
Play Offs
5
1
1
2
Mùa giải thường lệ
59
10
10
20
2017/2018
DEL
12
1
3
4
Play Offs
9
1
1
2
Mùa giải thường lệ
3
0
2
2
2017/2018
52
14
22
36
Mùa giải thường lệ
52
14
22
36
2016/2017
AHL
44
8
4
12
Play Offs
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
42
8
4
12
2015/2016
KHL
57
13
9
22
Mùa giải thường lệ
57
13
9
22
2014/2015
18
3
2
5
Play Offs
7
1
2
3
Mùa giải thường lệ
11
2
0
2
2014/2015
KHL
55
7
8
15
Mùa giải thường lệ
55
7
8
15
2013/2014
KHL
58
4
9
13
Play Offs
4
0
0
0
Mùa giải thường lệ
54
4
9
13
2012/2013
50
6
7
13
Mùa giải thường lệ
50
6
7
13
2011/2012
42
7
30
37
Play Offs
17
3
8
11
Mùa giải thường lệ
25
4
22
26
Tổng số
704
150
214
364
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2023/2024
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
2022/2023
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
0
2
2
2021/2022
2
1
1
2
Mùa giải thường lệ
2
1
1
2
2011/2012
3
1
2
3
Mùa giải thường lệ
3
1
2
3
Tổng số
8
2
5
7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2024/2025
3
0
1
1
Vòng 3
3
0
1
1
2023/2024
6
2
2
4
Mùa giải thường lệ
6
2
2
4
2022/2023
6
2
1
3
Mùa giải thường lệ
6
2
1
3
2021/2022
3
0
3
3
Vòng 3
3
0
3
3
2018/2019
6
1
3
4
Mùa giải thường lệ
6
1
3
4
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Tổng số
27
5
10
15
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
G
A
P
2022
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
2
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
1
0
1
1
Mùa giải thường lệ
2
1
0
1
5
0
1
1
Mùa giải thường lệ
3
0
0
0
Play Offs
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
0
1
1
7
1
2
3
Mùa giải thường lệ
1
0
0
0
Mùa giải thường lệ
7
1
0
1
6
1
1
2
Mùa giải thường lệ
7
1
3
4
6
3
1
4
Mùa giải thường lệ
1
1
0
1
3
1
3
4
Mùa giải thường lệ
7
0
0
0
2
0
1
1
2012
6
1
4
5
Tranh trụ hạng
2
0
2
2
Mùa giải thường lệ
4
1
2
3
Tổng số
81
12
18
30

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
07.07.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(07.07.2021)
05.06.2019
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.06.2019)
05.06.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(05.06.2018)
28.02.2018
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(28.02.2018)
03.08.2017
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(03.08.2017)
14.07.2016
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(14.07.2016)
27.05.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(27.05.2015)
15.02.2015
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(15.02.2015)
24.06.2013
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(24.06.2013)
25.04.2012
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(25.04.2012)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.