Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
18
90.05
2.42
2
Play Offs
12
93.00
1.88
1
Mùa giải thường lệ
41
92.94
2.01
1
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Play Offs
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Mùa giải thường lệ
43
-
-
-
Nhóm Rớt hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
45
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
92.63
2.31
0
Mùa giải thường lệ
7
87.59
3.45
0
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
14
92.25
2.07
2
Mùa giải thường lệ
19
91.81
1.74
1
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
78.13
3.50
0
Mùa giải thường lệ
29
89.72
2.79
0
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
49
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
2
90.00
2.04
0
Mùa giải thường lệ
2
93.18
1.50
1
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
66.67
6.00
0
Mùa giải thường lệ
1
92.59
2.06
0
1
100.00
0.00
1
Mùa giải thường lệ
2
90.70
2.07
0
Mùa giải thường lệ
3
88.33
2.27
0
Mùa giải thường lệ
1
91.43
3.00
0
1
95.46
1.00
0
Play Offs
1
75.00
7.63
0
Mùa giải thường lệ
2
91.53
2.56
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
91.18
1.65
1
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
91.57
2.06
2
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
91.67
2.03
1
Mùa giải thường lệ
6
88.57
3.30
0
2
-
-
-
Play Offs
1
87.50
3.13
0
Mùa giải thường lệ
4
88.33
3.33
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
6
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.