Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
5
16.4
6.6
1.2
4.2
1
Play Offs
8
13.9
3
1.3
3
0.3
Mùa giải thường lệ
21
14.8
2.4
1
2.7
0.8
Play Offs
8
12.9
3.8
1.1
2.1
0.9
Giai đoạn Đội thắng
7
14.3
3.3
1.3
3.6
1
Mùa giải thường lệ
19
12
3.2
0.8
2.3
0.7
Play Offs
9
15
4.3
2.1
2.8
0.8
Giai đoạn Đội thắng
6
14.8
2
1.2
3.2
1
Mùa giải thường lệ
22
20
4.9
1.5
4.1
1
Play Offs
4
27.3
10.8
2.3
7.3
1.3
Mùa giải thường lệ
26
30.5
7.9
3.2
7.6
2
Mùa giải thường lệ
17
22.2
5.4
2.3
5.2
1.2
Play Offs
10
26.2
8.3
2
6.2
2.3
Giai đoạn Đội thắng
10
21.9
6.7
1
5.2
1.6
Mùa giải thường lệ
22
22.8
4.3
1.9
5.4
1.5
Play Offs
9
27.3
8.8
3.3
7.8
1.3
Giai đoạn Đội thắng
10
28.5
8.8
1.7
6.5
2.1
Mùa giải thường lệ
21
25
6.7
2.4
5.7
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
1
27
9
1
3
0
Play Offs
3
12
1.7
1
1
0.3
Vòng Bảng
5
12.4
3.8
1
1.8
0.8
Mùa giải thường lệ
3
12.3
2
1
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
1
6
0
0
1
0
Mùa giải thường lệ
1
15
2
0
3
1
Mùa giải thường lệ
4
13.5
2.8
1
1.8
1
Mùa giải thường lệ
1
21
9
0
2
2
Mùa giải thường lệ
2
20
9
0.5
5
0.5
Mùa giải thường lệ
4
18.5
3.5
1.8
4.5
1
Mùa giải thường lệ
2
30
5.5
3
7
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
4
18.5
4.3
1.5
2
1.3
Vòng loại
2
17.5
3
1
7
0.5
Mùa giải thường lệ
4
16.5
1
2
3.3
0.5
Vòng loại
2
13
2
2
1.5
1.5
Vòng loại - Giai đoạn Đội thắng
2
7
0
0
1
0
Mùa giải thường lệ
5
11.4
2
0.4
1.6
0.2
Vòng loại
3
12.7
6.7
2
2
0.7
Giai đoạn 2
6
21.2
2.5
1.7
4.8
1.3
Mùa giải thường lệ
6
27.5
10
2
4.5
1.3
Vòng loại
2
30.5
9.5
0.5
8
2
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng 2
5
9
3.4
0.4
1.8
0.4
Vòng 2
6
15.3
2.7
1
3.2
0.7
Vòng 1
4
20.5
4.5
1.3
4.8
1.3
Vòng sơ loại
2
16.5
4.5
1.5
5
1
1
15
2
1
1
0
Vòng 1
4
18.8
3.5
1.8
3.5
1.3
2
13
1
0
1
0.5
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.