Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
93.26
1.94
1
Play Offs
5
92.26
2.59
0
Mùa giải thường lệ
41
91.90
2.20
6
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
38
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
31
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Giai đoạn Đội thua
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Play Offs
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
32
-
-
-
Play Offs
14
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
23
-
-
-
Play Offs
15
-
-
-
Mùa giải thường lệ
24
-
-
-
Play Offs
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
36
-
-
-
Play Offs
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Mùa giải thường lệ
15
-
-
-
Giai đoạn Đội thắng
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
2
-
-
-
Giai đoạn 3
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
5
-
-
-
9
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
89.87
3.68
0
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.