Số liệu thống kê Pauline Astier - Pháp / Bourges

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Pauline Astier

Pauline Astier

Hậu vệ (Bourges Nữ)
Tuổi: 22 (15.02.2002)
Chiều cao: 178 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
6
30
12.7
3
6.8
3.3
Mùa giải thường lệ
6
30
12.7
3
6.8
3.3
2023/2024
19
25.5
10.8
3.7
3.9
1.9
Play Offs
2
26.5
12
3.5
3
1.5
Mùa giải thường lệ
17
25.4
10.6
3.7
4.1
2
2022/2023
23
19.9
7.6
2.6
3.3
1.3
Play Offs
4
28.3
15
4.3
5
2.8
Mùa giải thường lệ
19
18.2
6
2.3
2.9
1.1
2021/2022
27
13.7
5
1.3
1.5
0.7
Play Offs
9
13.8
7.1
1.2
1.7
0.2
Mùa giải thường lệ
18
13.7
3.9
1.4
1.4
0.9
2020/2021
22
11.5
4
1.4
1.2
0.6
Play Offs
1
-
0
0
0
0
Mùa giải thường lệ
21
12
4.2
1.4
1.3
0.7
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
22
10
6
3
1
Mùa giải thường lệ
1
22
10
6
3
1
2023/2024
4
25
11.3
1.8
4.5
1
Mùa giải thường lệ
4
25
11.3
1.8
4.5
1
2022/2023
1
11
6
3
0
1
Mùa giải thường lệ
1
11
6
3
0
1
2022
1
22
12
1
4
1
Mùa giải thường lệ
1
22
12
1
4
1
2022
1
21
4
2
3
2
Mùa giải thường lệ
1
21
4
2
3
2
2021/2022
2
8.5
2
0.5
0.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
8.5
2
0.5
0.5
0.5
2020/2021
2
2
1
0
0.5
0
Mùa giải thường lệ
2
2
1
0
0.5
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024/2025
5
26.6
11.8
2.8
7
3.6
Giai đoạn 1
5
26.6
11.8
2.8
7
3.6
2023/2024
9
21.4
7.4
3.9
4
1.1
Play Offs
4
18.5
4.3
3.5
2.3
0.5
Mùa giải thường lệ
5
23.8
10
4.2
5.4
1.6
2022/2023
16
15.8
6.8
2.1
2.2
1.1
Play Offs
2
12.5
5
2.5
3.5
0
Mùa giải thường lệ
14
16.2
7.1
2.1
2
1.3
2021/2022
15
15.6
5.4
1.5
2.5
1.5
Play Offs
9
13
5.1
0.8
1.7
0.9
Mùa giải thường lệ
6
19.7
5.8
2.5
3.7
2.5
2021/2022
1
2
0
0
0
0
Vòng loại
1
2
0
0
0
0
2020/2021
6
5.2
2.2
1
0.3
0.3
Mùa giải thường lệ
6
5.2
2.2
1
0.3
0.3
2019/2020
7
8.3
1.7
0.9
0.6
0.4
Mùa giải thường lệ
7
8.3
1.7
0.9
0.6
0.4
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
4
15.3
6.5
1.5
2
1
Vòng loại
4
15.3
6.5
1.5
2
1
2023
4
8.3
3.8
0.5
2
1
Vòng loại
4
8.3
3.8
0.5
2
1
2022
2
12.5
3
2.5
2.5
1.5
2
12.5
3
2.5
2.5
1.5
Hạng 9-16
2
25.5
20.5
5
4
3
Play Offs
1
27
13
3
3
0
Mùa giải thường lệ
3
22
12
5
3.3
1.7
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.