Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Play Offs
3
94.95
1.57
0
Mùa giải thường lệ
23
90.79
2.28
1
Play Offs
1
93.55
2.00
0
Mùa giải thường lệ
15
89.39
2.78
1
Play Offs
1
80.00
3.00
0
Mùa giải thường lệ
12
87.93
3.20
0
Play Offs
2
96.88
0.95
0
Mùa giải thường lệ
20
90.37
2.87
3
Mùa giải thường lệ
9
89.81
2.78
0
Mùa giải thường lệ
9
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
18
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Giai đoạn 4
1
-
-
-
7
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
89.02
4.50
0
Mùa giải thường lệ
2
93.10
1.93
0
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
84.85
5.05
0
6
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
80.77
5.00
0
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
2
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.