Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
5
87.05
3.88
0
Play Offs
2
85.71
2.59
0
Mùa giải thường lệ
25
90.17
2.39
2
Play Offs
3
88.33
2.21
0
Mùa giải thường lệ
40
91.80
2.17
5
Play Out
2
88.68
3.13
0
Mùa giải thường lệ
36
89.86
3.19
1
Play Offs
3
93.41
2.02
0
Mùa giải thường lệ
31
91.01
2.54
1
Mùa giải thường lệ
14
88.01
2.96
1
Play Offs
5
90.35
2.60
1
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
12
91.08
2.17
0
Mùa giải thường lệ
20
-
-
-
Play Offs
3
89.52
3.67
0
Mùa giải thường lệ
35
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Play Offs
5
-
-
-
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Play Offs
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.