Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
1
87.81
5.00
0
Play Offs
3
90.79
2.37
0
Mùa giải thường lệ
38
91.21
2.54
3
Mùa giải thường lệ
39
-
-
-
Mùa giải thường lệ
16
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Mùa giải thường lệ
13
-
-
-
Mùa giải thường lệ
11
-
-
-
Tranh trụ hạng
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
4
-
-
-
2
94.29
1.85
0
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
79.41
5.25
0
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
4
-
-
-
5
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.