Quảng cáo
Quảng cáo
Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Mùa giải thường lệ
13
89.33
3.35
1
Mùa giải thường lệ
29
-
-
-
Mùa giải thường lệ
30
-
-
-
Mùa giải thường lệ
22
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
70.00
9.00
0
Mùa giải thường lệ
21
90.40
3.16
0
Mùa giải thường lệ
18
90.13
2.70
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
%CT
TL
GSL
Play Offs
1
90.32
3.02
0
Mùa giải thường lệ
3
90.20
2.08
1
Play Offs
3
93.07
2.29
1
Mùa giải thường lệ
3
91.43
1.95
0
3
-
-
-
Play Offs
3
-
-
-
Mùa giải thường lệ
2
-
-
-
1
-
-
-
2
-
-
-
Play Offs
2
-
-
-
Mùa giải thường lệ
1
-
-
-
1
-
-
-
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.